TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đại lục

đại lục

 
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lục địa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lục địa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại châu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháo đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dinh lũy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

châu lục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đại lục

Festland

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontinent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feste

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kontinental

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festländisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erdteil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die fünf Kontinente

năm. châu lục

der Schwarze Kontinente

châu Phi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kontinental /[kontinen'ta:l] (Adj.)/

(thuộc về) lục địa; đại lục;

Festland /das (PI. ...länder)/

đại lục; lục địa;

festländisch /(Adj.)/

(thuộc) lục địa; (thuộc) đại lục;

Erdteil /der/

đại lục; lục địa; châu (Kontinent);

Kontinent /[konti’nent], der; -[e]s, -e/

lục địa; đại lục; châu lục (Erdteil);

năm. châu lục : die fünf Kontinente châu Phi. : der Schwarze Kontinente

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Festland /n -(e)s, -lânder/

đại lục, lục địa.

Kontinent /m -(e)s, -e/

lục địa, đại lục, đại châu, châu.

Feste /f =, -n/

1. (thi ca) pháo đài, thành trì, dinh lũy; 2. lục địa, đại lục, đại chân, chân.

Từ điển tiếng việt

đại lục

- dt. Đất liền lớn, xung quanh có biển và đại dương bao bọc: đại lục châu Á.