TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đại lượng thể tích

Đại lượng thể tích

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đại lượng thể tích

Room content

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 bulk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bulk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đại lượng thể tích

Rauminhalt

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zustandsgleichung des idealen Gases mit den Größen Volumen, Druck und Temperatur

Phương trình trạng thái của khí lý tưởng với những đại lượng thể tích, áp suất và nhiệt độ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulk /toán & tin/

đại lượng thể tích

bulk

đại lượng thể tích

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Rauminhalt

[EN] Room content

[VI] Đại lượng thể tích