TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường truyền lực

Đường truyền lực

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

đường truyền lực

power flow

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

flux of forces

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 driveline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

driveline n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

đường truyền lực

Kraftfluss

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kraftfluss.

Đường truyền lực.

Kraftfluss:

Đường truyền lực:

Der Kraftfluss ist unterbrochen.

Đường truyền lực bị gián đoạn.

Der Kraftfluss ist dadurch unterbrochen.

Vì vậy, đường truyền lực bị ngắt.

v Kraftfluss, falls erforderlich, umlenken.

Chuyển hướng đường truyền lực, nếu cần.

Từ điển ô tô Anh-Việt

driveline n.

Đường truyền lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driveline /ô tô/

đường truyền lực

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kraftfluss

[EN] power flow, flux of forces

[VI] Đường truyền lực