TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auftragsbestätigung

Phiếu xác nhận đơn hàng

v Schnelle und reibungslose Auftragsbearbeitung

Giải quyết các đơn hàng nhanh chóng và suôn sẻ

v Auftragsbestätigung vom Kunden unterschreiben lassen!

Yêu cầu khách hàng ký tên xác nhận đơn hàng.

Kundenkontaktbereich/Auftragsannahme

Khu vực đón tiếp khách hàng và nhận các đơn hàng

Hinweise für die Auftragsabwicklung in den einzelnen Ablaufschritten:

Những chỉ dẫn khi thực hiện đơn hàng ở các công đoạn: