TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đức lý

Đức Lý

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học Kant

Anh

đức lý

morals

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học Kant

morality

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Đức

đức lý

Sitten

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học Kant

Moralitat

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển triết học Kant

Đức lý [Đức: Sitten; Anh: morals]

-> > Mệnh lệnh nhất quyết, Châm ngôn,

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Đức lý

[VI] Đức lý

[DE] Sitten

[EN] morals

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Đức Lý

[EN] morality

[DE] Moralitat

[VI] Đức Lý

[VI] đạo đức phổ cập