TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng nhất hóa

đồng nhất hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhận ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

coi như nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phát hiện

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhận biết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhận dạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. đồng nhất hóa

1. Đồng nhất hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xem như là đồng nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng minh đồng nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhất trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hòa đồng 2. Xác nhận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghiệm chứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng minh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đồng nhất hóa

Identify

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 homogenization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 homogenize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 identification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

homogenisation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
1. đồng nhất hóa

identification

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đồng nhất hóa

Homogenisierung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

homogenisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

iden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Identifizieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

identify

Đồng nhất hóa, nhận ra, nhận biết, nhận dạng

identification

1. Đồng nhất hóa, xem như là đồng nhất, chứng minh đồng nhất, hợp nhất, nhất trí, hòa đồng 2. Xác nhận, phân biệt, nghiệm chứng, chứng minh.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xác định,nhận ra,phát hiện,đồng nhất hóa

[DE] Identifizieren

[EN] Identify

[VI] xác định, nhận ra, phát hiện, đồng nhất hóa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

homogenisieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) đồng nhất hóa;

iden /.ti.fi.zie.ren [identifi'tsi:ran] (sw. V.; hat)/

đồng nhất hóa; coi như nhau;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Homogenisierung

[EN] homogenisation

[VI] đồng nhất hóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 homogenization, homogenize, identification

đồng nhất hóa