TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

địa chỉ khởi đầu

địa chỉ khởi đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Địa chỉ cổng ra

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

địa chỉ khởi đầu

starting address

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 starting address

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

input address

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

output address

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

địa chỉ khởi đầu

Eingangsadresse

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Ausgangsadresse

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Eingangsadresse

[EN] input address

[VI] Địa chỉ khởi đầu (điều khiển logic lập trình PLC)

Ausgangsadresse

[EN] output address

[VI] Địa chỉ cổng ra (ngõ ra), địa chỉ khởi đầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

starting address

địa chỉ khởi đầu

 starting address /toán & tin/

địa chỉ khởi đầu