TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đất rừng

đất rừng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Anh

đất rừng

mor

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 forest soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forestry land

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forests

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forest soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Forest land

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Forest land

Đất rừng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forest soil, forestry land, forests

đất rừng

forest soil

đất rừng

 forestry land

đất rừng

 forests

đất rừng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mor

đất rừng (có lớp mùn)