TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áo chẽn

Áo chẽn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áo gi-lê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

áo chẽn

tight

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

áo chẽn

Wams

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Taille

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

per Taille (bes. berlin.)

không mặc áo choàng.

eine weiße/reine/saubere Weste haben (ugs.)

vô tội, không hề vi phạm pháp luật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wams /[vams], das; -es, Wämser [’vemzar]/

áo chẽn (mặc bên trong áo giáp);

Taille /[ taljo, osterr.: tailja], die; -, -n/

(veraltet) áo chẽn (của phụ nữ);

không mặc áo choàng. : per Taille (bes. berlin.)

Weste /[’vesta], die; -n/

áo gi-lê; áo chẽn;

vô tội, không hề vi phạm pháp luật. : eine weiße/reine/saubere Weste haben (ugs.)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tight

Áo chẽn