TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sciences cognitives

Khoa học nhận thức

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

sciences cognitives

cognitive science

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cognitive sciences

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sciences cognitives

Kognitionswissenschaft

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

kognitive Wissenschaften

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sciences cognitives

Sciences cognitives

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sciences cognitives /RESEARCH/

[DE] kognitive Wissenschaften

[EN] cognitive sciences

[FR] sciences cognitives

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Sciences cognitives

[DE] Kognitionswissenschaft

[EN] cognitive science

[FR] Sciences cognitives

[VI] Khoa học nhận thức