TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

régime hydraulique

Chế độ nước

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

chế độ thuỷ văn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

régime hydraulique

Hydrological regime

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

régime hydraulique

Wasserhaushalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

régime hydraulique

Régime hydraulique

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

régime hydraulique

[DE] Wasserhaushalt

[EN] hydrological regime

[FR] régime hydraulique

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Régime hydraulique

[EN] Hydrological regime

[VI] Chế độ nước; chế độ thuỷ văn

[FR] Régime hydraulique

[VI] Tổng hợp tất cả các điều kiện nước ảnh hưởng đến nền đường như chế độ mưa, chế độ bốc hơi, thổ nhưỡng, canh tác, điều kiện thoát nước...