TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

berme

Bậc thềm

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Thềm

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

berme

Bench

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Berm

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

berme

Berme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Böschungsabsatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

berme

Berme

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

risberme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gradin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

berme,risberme

[DE] Berme

[EN] bench

[FR] berme; risberme

berme,gradin,risberme

[DE] Berme; Böschungsabsatz

[EN] berm

[FR] berme; gradin; risberme

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Berme

[EN] Bench [USA] [hình 3]

[VI] Bậc thềm

[FR] Berme

[VI] Các bề mặt có dốc nhẹ (dưới 2, 5%) bố trí ở chân hoặc lưng chừng các taluy cao để tăng ổn định. Đôi khi còn dùng để dự phòng chống đá lăn, đất lở...

Berme

[EN] Berm

[VI] Thềm

[FR] Berme

[VI] Dẻo đất thoải nằm giữa hai taluy để tăng ổn định cho mái taluy. Cần làm rãnh thềm / fossé de berme / berm ditch thu nước không làm xói lở taluy