TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anglais

Tiếng anh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

anglais

English

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

anglais

Englisch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

anglais

Anglais

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Allemand

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

anglaise

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un Anglais, une Anglaise

Một người Anh nam, một nguôi Anh nữ.

Anglaise

Cách viết chữ xiên vè bên phải.

Anglaises

Các cuộn tóc dài xoắn.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Allemand,Anglais

] Allemand I I Anglais I I Espagnol I I Français

anglais,anglaise

anglais, aise [õgle, E3] adj. và n. I. adj. 1. Thuộc nuớc Anh; thuộc nguôi Anh. La campagne anglaise: Nông thôn nưóc Anh. L’humour anglais: Sư hài hưóc của người Anh. > Clé anglaise: Cơ lê thợ máy (có mỏ cặp chuyển động được). 2. Loc. adv. A l’an - glaise' . Theo kiểu Anh. Légumes à l’anglaise: Rau đồ, rau hâp. -Filer à l’anglaise: Lỉnh đi, chuồn đi (không cho ai biết). II. n. 1. Nguòi Anh, công dân Anh. Un Anglais, une Anglaise: Một người Anh nam, một nguôi Anh nữ. 2. n.m. L’anglais: Tiếng Anh. 3. n.f. Anglaise: Cách viết chữ xiên vè bên phải. 4. n.f.pl. Anglaises: Các cuộn tóc dài xoắn.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anglais

[DE] Englisch

[EN] English

[FR] Anglais

[VI] Tiếng anh