TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

télescope

Kính thiên văn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

télescope

telescope

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

télescope

Fernrohr

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Teleskop

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

télescope

télescope

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

télescope

télescope

Teleskop

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Télescope

[DE] Fernrohr

[EN] telescope

[FR] Télescope

[VI] Kính thiên văn

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

télescope

télescope [teleskop] n. m. KỸ, THIÊN Kính viễn vọng. > Thdụng Kính viễn.