TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rétine

retina

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rétine

Retina

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rétine

rétine

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Pourpre rétinien

Màu dó tía ờ võng mạc; tía võng mạc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capteur,rétine /SCIENCE/

[DE] Retina

[EN] retina

[FR] capteur; rétine

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rétine

rétine [Retin] n.f. Võng mạc (của mắt), rétinien, ienne [RetinjÊ, jen] adj. của võng mạc, thuộc võng mạc. Pourpre rétinien: Màu dó tía ờ võng mạc; tía võng mạc.