TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

possibilité

Khả năng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

possibilité

chance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

possibility

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

opportunity

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

possibilité

Möglichkeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

possibilité

possibilité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Évaluer différentes possibilités

Uóc lưọng các khả năng khác nhau.

Cela dépasse ses possibilités

Cái dó vưọt quá khả năng của nó.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

possibilité

possibilité

Möglichkeit

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Possibilité

[DE] Möglichkeit

[EN] chance, possibility, opportunity

[FR] Possibilité

[VI] Khả năng

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

possibilité

possibilité [posibilite] n. f. 1. Tính có thể có; tính có thể đuợc, tính khả năng. 2. Điều có thể, khả năng. Évaluer différentes possibilités: Uóc lưọng các khả năng khác nhau. 3. Khả năng (phương sách, biện pháp sử dụng). Cela dépasse ses possibilités: Cái dó vưọt quá khả năng của nó.