TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phtisie

Bệnh lao phổi

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

phtisie

Phthisis

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

phtisie

Schwindsucht

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

phtisie

phtisie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Phtisie

[DE] Schwindsucht

[VI] Bệnh lao phổi

[EN] Phthisis

[FR] Phtisie

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

phtisie

phtisie [ftizi] n. f. Cũ Bệnh lao phổi. Phtisie galopante: Bệnh lao phổi tâu mã (tiến triển rất nhanh).