TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

opportunité

Cơ hội

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

opportunité

occasion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

opportunity

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

opportunité

Gelegenheit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

opportunité

opportunité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’opportunité d’une démarche

Sự dúng lúc của một cách di, của một cách tiến hành.

Saisir l’opportunité

Nắm lấy thòi co.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Opportunité

[DE] Gelegenheit

[EN] occasion, chance, opportunity

[FR] Opportunité

[VI] Cơ hội

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

opportunité

opportunité [opoRtynite] n. f. Sự đúng lúc, sự họp thơi. L’opportunité d’une démarche: Sự dúng lúc của một cách di, của một cách tiến hành. > Thơi cơ, cơ hội thuận lợi. Saisir l’opportunité: Nắm lấy thòi co.