TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

contestation

Tranh chấp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

contestation

disputation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

defence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

contestation

Disputation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

contestation

contestation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Contestation

[DE] Disputation

[EN] disputation, defence

[FR] Contestation

[VI] Tranh chấp

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

contestation

contestation [kôtEstasjô] n. f. 1. Sự tranh cãi. Ce texte a suscité bien des contestations: Bài này gây nhiều tranh cãi. > Sự tranh luận. Contestation d’un résultat, d’un document: Tranh luận về một kết quả, tư liệu. -Sans contestation: Không cần bàn cãi; không nghi ngơ gì nữa. 2. Đặt vấn đề nghi ngơ trật tự đã đuọc xác lập. La contestation étudiante: Sự tranh biện trong sinh viên.