colique
colique [kolik] I. n. f. 1. Con đau bụng. Colique hépatique: Con đau sỏi mật. Colique néphrétique: Con đau sói thận. Colique de plomb: Con đau bụng do nhiễm độc chì. 2. Đau bụng tháo dạ. 3. Thgtục Vật (hay nguòi) láng ngán, tẻ ngắt. Celui-là, quelle colique: Ôi! Cái thằng này thật chán ngắt. IL adj. GPHÂU Liên quan vói ruột kết. Artères coliques: Động mạch ruột già.