TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

colique

colique

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Celui-là, quelle colique

Ôi! Cái thằng này thật chán ngắt.

Artères coliques

Động mạch ruột già.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

colique

colique [kolik] I. n. f. 1. Con đau bụng. Colique hépatique: Con đau sỏi mật. Colique néphrétique: Con đau sói thận. Colique de plomb: Con đau bụng do nhiễm độc chì. 2. Đau bụng tháo dạ. 3. Thgtục Vật (hay nguòi) láng ngán, tẻ ngắt. Celui-là, quelle colique: Ôi! Cái thằng này thật chán ngắt. IL adj. GPHÂU Liên quan vói ruột kết. Artères coliques: Động mạch ruột già.