TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aspiration

NGUYỆN VỌNG

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

KỲ VỌNG

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

aspiration

suction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

air extraction equipment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aspiration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suck-in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inlet side

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suction side

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vacuum forming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Expection

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

aspiration

Saugseite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absaugvorrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aspiration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absaugen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eingesunken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nicht ausgepresstes Werkstück

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eintrittsseite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Saugverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vakuum-Tiefziehen in Form

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vakuumformverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vakuumverformung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aspiration

aspiration

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Tâm Lý

succion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

affaissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bourrelet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

côté aspiration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

formage sous vide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

formage sur forme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Aspiration des buées

Sự hút hoi nưóc dọng.

L’aspiration vers un monde meilleur

Khát vọng về một thế giói tốt đẹp hon.

Từ Điển Tâm Lý

Aspiration

[VI] NGUYỆN VỌNG, KỲ VỌNG

[FR] Aspiration

[EN] Expection

[VI] Ước mong đạt một thành tích hay một tình trạng nào đó, và có cố gắng ít nhiều để đạt mục tiêu, là nguyện vọng. Chờ đợi bản thân hay người khác đạt một thành tích nào đó là kỳ vọng. Để ước lượng “mức độ nguyện vọng” (niveau d' aspiration), đặt câu hỏi: anh mong đạt đến như thế nào? Về mức độ kỳ vọng, thì hỏi: anh cho rằng có thể đạt đến mức nào? hoặc chờ đợi người kia đạt đến mức nào? Đặt đương sự vào một tình huống nhất định, nhằm một mục tiêu có thể định lượng, cho tự đặt ra mục tiêu nhằm đạt được, như vậy có thể thăm dò tính năng động, khả năng hoạt động và hệ thống giá trị của người ấy. Lúc trẻ em vào 2-3 tuổi từ chối không cho người lớn giúp làm một việc nào đó, là bước đầu có “ nguyện vọng”. Sau 3 tuổi, giao cho một việc làm nhất định, như luồn một số vòng vào một cái que, có thể ước lượng mức độ nguyện vọng và kỳ vọng. Theo một vài tác giả, thì ở trẻ em ấm ức hẫng hụt, mức độ nguyện vọng cao và mức độ kỳ vọng thấp; ở trẻ em thoải mái (không ấm ức), mức độ nguyện vọng trung bình, và kỳ vọng cao; ở trẻ em được nuông chiều, mức độ nguyện vọng trung bình và mức độ kỳ vọng thấp.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aspiration /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Saugseite

[EN] suction

[FR] aspiration

aspiration /INDUSTRY-METAL/

[DE] Absaugvorrichtung

[EN] air extraction equipment

[FR] aspiration

aspiration /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aspiration

[EN] aspiration

[FR] aspiration

aspiration /AGRI,FOOD/

[DE] Absaugen

[EN] aspiration

[FR] aspiration

aspiration,succion /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Absaugen

[EN] aspiration

[FR] aspiration; succion

affaissement,aspiration,bourrelet /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] eingesunken; nicht ausgepresstes Werkstück

[EN] suck-in

[FR] affaissement; aspiration; bourrelet

aspiration,côté aspiration /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Eintrittsseite; Saugseite

[EN] inlet side; suction side

[FR] aspiration; côté aspiration

aspiration,formage sous vide,formage sur forme /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Saugverfahren; Vakuum-Tiefziehen in Form; Vakuumformverfahren; Vakuumverformung

[EN] vacuum forming

[FR] aspiration; formage sous vide; formage sur forme

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

aspiration

aspiration [aspîRasjô] n. f. ĩ. Sự hút. Aspiration des buées: Sự hút hoi nưóc dọng. 2. ÂM Cách phát âm bằng sự thở ra ở yết hầu, sự phát âm bật hoi. 3. Bóng Khát vọng. L’aspiration vers un monde meilleur: Khát vọng về một thế giói tốt đẹp hon.