TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zero adjustment

sự điều chỉnh số không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đặt điểm không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thiết lập điểm không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự điều chỉnh về không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự điều chỉnh không

 
Tự điển Dầu Khí

điều chỉnh về không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều chỉnh vị trí 0

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sụ chinh không

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chình về chuẩn gờ'c zero

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự zero hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

zero adjustment

zero adjustment

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 alignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 creation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 establishment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zero setting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zeroizing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zero adjustment

Nullpunktabgleich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nulljustierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nulleinstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nullstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nulljustierung /f/CNH_NHÂN/

[EN] zero adjustment

[VI] sự điều chỉnh số không

Nulleinstellung /f/CT_MÁY/

[EN] zero adjustment, zero setting

[VI] sự điều chỉnh về không, sự thiết lập điểm không

Nullstellung /f/CT_MÁY/

[EN] zero adjustment, zero setting, zeroizing

[VI] sự điều chỉnh về không, sự đặt điểm không, sự zero hoá

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

zero adjustment

sụ chinh không; chình về chuẩn gờ' c zero

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

zero adjustment

điều chỉnh vị trí 0

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nullpunktabgleich

zero adjustment

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

zero adjustment

sự điều chỉnh 0, sự điều chỉnh về điểm 0 Sự điều chỉnh dụng cụ về điểm gốc không hoặc về một điểm tùy ý trên thang đo, từ đó các giá trị đo dương hay âm đều được xác định dựa theo mốc chuẩn này.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zero adjustment

sự điều chỉnh số không

zero adjustment

sự đặt điểm không

zero adjustment

sự thiết lập điểm không

zero adjustment

điều chỉnh về không

zero adjustment /hóa học & vật liệu/

sự điều chỉnh về không

zero adjustment, alignment

sự điều chỉnh về không

zero adjustment, assignment, creation, establishment

sự thiết lập điểm không

Tự điển Dầu Khí

zero adjustment

o   sự điều chỉnh (về) không