TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

underdevelopment

Sự chậm phát triển.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

sự hiện ảnh chưa đủ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tình trạng chậm phát triển

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

kém phát triển

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Lạc hậu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát triển chưa đủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kém mở mang.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

underdevelopment

Underdevelopment

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

underdevelopment

Lạc hậu, phát triển chưa đủ, kém mở mang.

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Underdevelopment

[VI] (n) (Sự) tình trạng chậm phát triển, kém phát triển

[EN] (e.g. The ~ of most African countries).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

underdevelopment

sự hiện ảnh chưa đủ (ảnh)

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Underdevelopment

Sự chậm phát triển.

Xem DEVELOPING COUNTRIES.