TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

to set

TO SET

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to mount

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

to set

ABBINDEND

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

aufbauen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufstellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einrichten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Setzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

to set

METTRE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

instaurer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

positionner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to set /IT-TECH/

[DE] aufbauen; aufstellen; einrichten

[EN] to set

[FR] instaurer

to set /IT-TECH/

[DE] Setzen

[EN] to set

[FR] positionner

to mount,to set /INDUSTRY-METAL/

[DE] einrichten

[EN] to mount; to set

[FR] monter

Từ điển pháp luật Anh-Việt

to set

(set) : đặt vốn, cho vay lời, kiếm (tìm việc). [L] to set aside - phá, phá tiêu, bác, phủ định (đặc biệt là một phán quyết cùa tham phán, khi mà minh xác rõ lá bối tham đoàn phạm phái một lấm lẫn trầm trọng về một diêm luật pháp hoặc là một diêm sự kiện. Một vụ kiện mới sẽ tiếp tục : new trial). - to set aside an agreement - hùy tiêu, giải hiệu một hợp dong. - ro set aside a request - bác đơn thình câu. - to set down - ghi, ký chú, định, qui đinh. [L] dê (vụ án) váo sô dăng dường. - to set forth, out - phát biêu, bảy tó, ke ra trích dẫn, viện dẫn, (facts) liệt trình, liệt khai, đi vào chi tiết, (an argument) phát triên, khu diễn, (one' s reasons) trinh bày, làm cho có giá trị, (a theory) dưa ra, đưa trước, (a reason) viên dẫn, (one' 5 grievances) bây tò (những điếu trách cứ minh). - to set off - dền bù, bù trừ, - to set together - so sánh, đối chiều. - to set up - viện dẫn, viện cớ phàn kháng (Thi dụ : ro set up the statutes of limitation - phản kháng qui chế hạn đinh), phát động (Thí dụ : ro set up a counterclaim - phát dộng phàn to. [L] to set up a child to displace the real heir - mạo thác trê con, mạo nhi. - set-back - thụt lùi, thoái lui, [TC] [TTCK] suy sụp, sụt giá. - set of exchange - [TM] bộ hối phiếu (tờ nhất, tờ thứ hai v.v...).

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

TO SET

[DE] ABBINDEND

[EN] TO SET

[FR] METTRE