TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to order

giao hàng theo lệnh…

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Anh

to order

To order

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to re-order

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to sequence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

to order

in natürliche Reihenfolge bringen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ordnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

to order

ordonner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

This hysterical abandon continues until summer, when people regain their senses and return to order.

Chuyện bê tha này kéo dài cho đến mùa hè, khi người ta tĩnh trí lại và quay về với trật tự.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to order,to re-order,to sequence /IT-TECH,TECH/

[DE] in natürliche Reihenfolge bringen; ordnen

[EN] to order; to re-order; to sequence

[FR] ordonner

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

To order

giao hàng theo lệnh…