Anh
TERA
Đức
tera
Pháp
téra
tera /TECH/
[DE] tera
[EN] tera
[FR] téra
Tera Tiền tố có nghĩa là 1012 hay một triệu triệu, dùng riêng cho hệ đơn vị (SI units). Viết tắt là T.