TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

standard of living

mức sống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Mức sống.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

tiêu chuẩn của đời sống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối sống

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

standard of living

Standard of living

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

 standard of life

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standard of life

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

standard of life,standard of living

mức sống

Từ điển phân tích kinh tế

standard of living

lối sống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standard of living

tiêu chuẩn của đời sống

 standard of life,standard of living

mức sống

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Standard of living

Mức sống.

Gọi là mức MỨC PHÚC LỢI XÃ HỘI, THOẢ DỤNG hay thu nhập thực tế. Mức độ phúc lợi vật chất của một cá nhân hay hộ gia đình, thường được tính bằng số lượng hành hoá và dịch vụ được tiêu dùng.