TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stagnation point

điểm tù hãm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm rẽ dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm chìa dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm chia dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm đình trệ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

stagnation point

Stagnation point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

stagnation point

Staupunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Totlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

stagnation point

point d'arrêt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point d'impact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

stagnation point

điểm đình trệ (của dòng)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

stagnation point

điểm rẽ dòng, điểm chia dòng Điểm ở vùng mép trước cánh - có thể nằm ở mặt trên hoặc mặt dưới của biên dạng cánh - tại đó dòng khí bị chia làm hai đường : một đường chạy lên mặt trên biên dạng cánh và một đường chạy xuống mặt dưới biên dạng cánh. Chú ý rằng, sau khi tách dòng thì cuối cùng các phần tử khí lại gặp nhau ở mép đuôi của biên dạng cánh - tức là chúng cùng mất một khoảng thời gian để đi hai quãng đường phía trên và phía dưới biên dạng cánh - nên suy ra rằng nếu độ khum vồng phía trên và độ khum vồng phía dưới của biên dạng cánh là khác nhau thì vân tốc của phần tử khí chuyển động phía trên và phía dưới của biên dạng cánh cũng khác nhau, và điều này gây ra hiệu ứng lực nâng trên cánh. Xem hình vẽ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stagnation point

điểm chia dòng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stagnation point /SCIENCE/

[DE] Staupunkt

[EN] stagnation point

[FR] point d' arrêt; point d' impact

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Totlage /f/V_LÝ/

[EN] Stagnation point

[VI] điểm tù hãm

Staupunkt /m/VTHK, (khí động lực học) VLC_LỎNG/

[EN] stagnation point

[VI] điểm dừng, điểm rẽ dòng, điểm chìa dòng