TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stag

Kẻ đong hoa

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Người buôn bán chứng khoán hớt ngọn.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Anh

stag

Stag

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stag

Hirsch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rotwild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stag

Cerf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stag /SCIENCE/

[DE] Hirsch; Rotwild

[EN] stag

[FR] Cerf

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Stag

Kẻ đong hoa; Người buôn bán chứng khoán hớt ngọn.

Một từ lóng của thị trường chứng khoán chỉ một người đăng kí mua các chứng khoán mới với mong đợi rằng chúng sẽ tăng giá ngay lập tức so với giá phát hành, và có thể bán được lấy lời trước khi đạt được giá phát hành.