TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spikes

Gai nhọn

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

spikes

Spikes

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spikes

Spikes

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Spitzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

spikes

pointes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The sun waits beyond the Nydegg Bridge, throws its long, reddened spikes along Kramgasse to the giant clock that measures time, illuminates the underside of balconies.

Mặt trời đợi phía bên kia cầu Nydegg, phóng những cái gai đổ trên Kramgasse, lên cái đồng hồ khổng lồ đo thời gian, soi rọi mặt dưới của các ban công.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spikes /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Spitzen

[EN] spikes

[FR] pointes

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Spikes

[EN] Spikes

[VI] Gai nhọn