TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

slip circle

Cung trượt

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

vòng cung trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

slip circle

Slip circle

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Swedish break

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

slip circle

Gleitkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bruchkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gelaendebruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schwedischer Bruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

slip circle

Cercle de glissement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Swedish break,slip circle

[DE] Gelaendebruch; Gleitkreis; schwedischer Bruch

[EN] Swedish break; slip circle

[FR] cercle de glissement

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleitkreis /m/XD/

[EN] slip circle

[VI] vòng cung trượt (cơ học đất)

Bruchkreis /m/XD/

[EN] slip circle

[VI] vòng trượt

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SLIP CIRCLE

cung trượt Một đường được thừa nhận lã đường phá do trượt của mái đất sét khi trượt xoay hay trượt mặt trụ. Sức kháng phá hoại của mái đãt cân bằng cường độ lực trượt của đất sét, nhân với diện tích phá hoại (là tích só độ dài cùa cung trượt và độ dài của mái dốc).

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Slip circle

[EN] Slip circle

[VI] Cung trượt

[FR] Cercle de glissement

[VI] Đường giả thiết là khi trượt, khối đát trượt quy trên mặt phá đó.