TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

short wave

sóng ngắn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng ngẩn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
short wave infrared

tia tử ngoại sóng ngắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

short wave

short wave

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
short wave infrared

Short Wave InfraRed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 short wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

short wave

Kurzwelle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurzwelle /f/ĐIỆN, VT&RĐ/

[EN] short wave

[VI] sóng ngắn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kurzwelle

short wave

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

short wave

sóng ngắn Chỉ các sóng vô tuyến có bước sóng ngắn hơn 60 m.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

short wave

sóng ngắn

short wave

sóng ngắn

Short Wave InfraRed, short wave /toán & tin/

tia tử ngoại sóng ngắn

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

short wave

sóng ngắn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

short wave

sóng ngẩn