TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seed money

Nguồn vốn làm hạt giống

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

tiền bắt đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiền khởi sự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vốn khởi động

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

seed money

Seed money

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

 outlay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

seed money

vốn khởi động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seed money

tiền bắt đầu

seed money, outlay

tiền khởi sự

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Seed money

[VI] (n) Nguồn vốn làm hạt giống

[EN] (i.e. an amount of capital which is used to create good conditions for attracting further investment). Also Catalyst money.