TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

secular trend

Xu hướng lâu dài

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

xu hướng trường kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xu thế trường kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xu thế trưường kỳ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

secular trend

Secular trend

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

secular trend in climate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

secular trend

Säkularänderung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

secular trend

variation séculaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

secular trend,secular trend in climate /ENVIR/

[DE] Säkularänderung

[EN] secular trend; secular trend in climate

[FR] variation séculaire

Từ điển toán học Anh-Việt

secular trend

xu thế trưường kỳ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secular trend

xu hướng trường kỳ

secular trend

xu thế trường kỳ

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Secular trend

Xu hướng lâu dài

Từ " secular" chỉ ra rằng đó là xu hướng tính toán cho những dữ liệu dài hạn.