TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

secondary reinforcement

SECONDARY REINFORCEMENT

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

secondary reinforcement

schlaffe Bewehrung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

secondary reinforcement

armature passive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

secondary reinforcement

[DE] schlaffe Bewehrung

[EN] secondary reinforcement

[FR] armature passive

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SECONDARY REINFORCEMENT

cốt thép phụ Cột thép phụ bổ xung cho cốt thép chính như là cột thép phân bố (distribution reinforcement) ở bản sàn, cốt đai (stirrups) ồ dầm và cốt ngang (lateral reinforcement) ở cột.