TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

retrenchment

Lao động dư thừa

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

dư dôi lao động

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

retrenchment

Retrenchment

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

retrenchment

Verminderung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verminderung

retrenchment

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Retrenchment

[VI] (n) Lao động dư thừa, dư dôi lao động

[EN] (e.g. retrenchements due to the divestiture of lossưmaking Stateưowned enterprises).