TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rather

thô

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chưa tinh chế

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chất nguyên chất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chỗ trầy da

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm trầy da

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đẹp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

rather

Rather

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fairly

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

quite

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

rather

Lieber

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ziemlich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

rather

jolie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Or perhaps the new laws were action rather than reaction?

Hay có lẽ những đạo luật mới lại là thúc đẩy mọi chuyện này hơn là ngăn chặn?

Rather, each act is an island in time, to be judged on its own.

Đúng hơn thì mỗi hành động đều là một hòn đảo trong thời gian và phải được phán xử độc lập.

Others disagree. They would rather have an eternity of contentment, even if that eternity were fixed and frozen, like a butterfly mounted in a case.

Người khác không đồng ý với quan niệm này. Họ thích được vĩnh viễn hài lòng hơn, cho dù sự vĩnh viễn này xơ cứng, giống như con bướm ướp khô đựng trong hộp.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fairly,quite,rather

[DE] ziemlich

[EN] fairly, quite, rather

[FR] jolie

[VI] đẹp

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Rather

[DE] Lieber

[EN] Rather

[VI] thô, chưa tinh chế, chất nguyên chất, chỗ trầy da, làm trầy da