TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

quickset level

QUICKSET LEVEL

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dumpy level

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

quickset level

Baunivellier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

quickset level

niveau de chantier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dumpy level,quickset level /SCIENCE/

[DE] Baunivellier

[EN] dumpy level; quickset level

[FR] niveau de chantier

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

QUICKSET LEVEL

niuô tự dộng Một dụng cụ để làm cao đạc (levelling) mà trục đứng của nó chỉ phải điêu chinh gần đúng và bộ phận viễn vọng được lẩy cao trình cho mỗi lãn ngám. Nếu chỉ cần được hai só đọc cho mói vị trí thì dụng cụ này sử dụng đã nhanh hơn loại máy thủy bình đum-pi (dumpy level)