TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

overtime

Giờ phụ trội

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

giờ làm thêm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Làm việc thêm ngoài giờ.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

thời gian ngoài giờ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

overtime

Overtime

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
overtime :

overtime :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

overtime

Überstunden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

overtime

thời gian ngoài giờ, giờ làm thêm

Từ điển pháp luật Anh-Việt

overtime :

giờ làm thêm, giờ phụ trội

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Überstunden

overtime

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

overtime

Giờ phụ trội, giờ làm thêm

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Overtime

Giờ phụ trội

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Overtime

Làm việc thêm ngoài giờ.

Số giờ làm việc quá tuần lễ làm việc tiêu chuẩn.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Overtime

Giờ phụ trội