TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fail out of step

mất đồng bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fail out of step

 fail out of step

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 falling out of step

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 out-of-step

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

But clocks separated by distance tick at different rates, the farther apart the more out of step.

Hai chiếc đòng hồ ở xa nhau, ngược lại, chạy với tốc độ khác nhau. Càng xa nhau càng khác.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fail out of step, falling out of step, out-of-step

mất đồng bộ