TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oncogene

Gen tiền ung thư

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

gen gây ung thư

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Oncogene

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

gen sinh ung thư <y>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

oncogene

Oncogene

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
vav-1 oncogene

vav-1 oncogene

 
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

oncogene

Onkogen

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

onkogene Substanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Krebsgen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

oncogene

oncogène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

oncogene

The activated form of a proto-oncogene. Mechanisms by which proto-oncogenes become activated include transduction by a retrovirus, mutation, and chromosomal translocation whereby the proto-oncogene is placed into a new genetic environment.

vav-1 oncogene

A rho-type guanine nucleotide exchange factor (GEF) of the Dbl family. vav-1 plays a role in development and activation of T and B cells. vav- 1 is the binding partner of the HIV-1 nef proteins. The vav-1/nef complex causes cytoskeletal rearrangements, activates the JNK/SAPK signaling cascade, and upreg- ulates HIV transcription and replication. The vav gene map locus is 19p13.2

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Onkogen,Krebsgen

[EN] oncogene

[VI] gen sinh ung thư < y>

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Oncogene

Gen tiền ung thư

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Onkogen

[EN] Oncogene (oncogene)

[VI] Oncogene (gen ung thư)

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Oncogene /SINH HỌC/

Gen tiền ung thư

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oncogene /SCIENCE/

[DE] onkogene Substanz

[EN] oncogene

[FR] oncogène

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

oncogene

gen gây ung thư

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Oncogene

Gen tiền ung thư