TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

natural law

Quy luật tự nhiên.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

định luật tự nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quy luật tự nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luật tự nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Luật lệ thiên nhiên.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

natural law

Natural law

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It was magical, it was unbearable, it was outside natural law.

Nó như có phép, không thể chấp nhận được vì phản tự nhiên.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Natural law

Luật lệ thiên nhiên.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

natural law

luật tự nhiên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

natural law /toán & tin/

định luật (của) tự nhiên

natural law /toán & tin/

quy luật tự nhiên

natural law

định luật (của) tự nhiên

natural law

quy luật tự nhiên

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Natural law

Quy luật tự nhiên.

Là một tập hợp các quy tắc tự nhiên đặt ra đối với con người và do đó không bao giờ thay đổi được.