TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mint

Nhà máy đúc tiền.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Cây bạc hà

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

mint

Mint

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

mint

: Sở đúc tiền.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mint

Cây bạc hà

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Mint

Nhà máy đúc tiền.

Là nơi tiền kim loại được sản xuất ra.