TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

merchant bank

Ngân hàng nhà buôn

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

ngân hàng buôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngân hàng thương mại

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
merchant bank

ngân hàng kinh doanh

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

merchant bank

Merchant bank

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
merchant bank

merchant bank

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Merchant bank

(n) ngân hàng thương mại

Từ điển phân tích kinh tế

merchant bank

ngân hàng kinh doanh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

merchant bank

ngân hàng buôn

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Merchant bank

Ngân hàng nhà buôn

Là một nhóm trong số các thể chế tài chính ở Anh tiến hành một loạt các hoạt động đa dạng về tài chính hoặc liên quan đến tài chính.