TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

malicious call identification

nhận dạng cuộc gọi có dụng ý xấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

malicious call identification

Malicious Call Identification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

malicious call identification

Fangen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

malicious call identification

identification des appels malveillants

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

malicious call identification /IT-TECH/

[DE] Fangen

[EN] malicious call identification

[FR] identification des appels malveillants

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Malicious Call Identification

nhận dạng cuộc gọi có dụng ý xấu