TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lips

môi

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

số suy luận logic mỗi giây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lips

LIPS

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

logical inference per second

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logical inferences per second

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lips

logische Folgerung pro Sekunde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logische Schlußfolgerung pro Sekunde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logische Schlüsse pro Sekunde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

lips

inférence logique par seconde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lips

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A child wincing from his father’s slap, the father’s lips twisted in anger, the child not understanding.

Một đứa nhỏ co rúm người vì bỉ bố tát tai, còn ông bố nhăn nhó giận dữ vì không hiểu nổi đứa bé.

A woman standing on a balcony at dawn, her hair down, her loose sleeping silks, her bare feet, her lips.

Một thiếu phụ đứng trên bao lơn trong buổi sáng sớm, tóc xõa, bộ áo ngủ bằng lụa xộc xệch, hai bàn chân trần, môi chưa tô son.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

logische Schlüsse pro Sekunde /m pl/TTN_TẠO/

[EN] LIPS, logical inferences per second

[VI] số suy luận logic mỗi giây (số đo công suất của máy suy luận)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lips,logical inference per second /IT-TECH/

[DE] logische Folgerung pro Sekunde; logische Schlußfolgerung pro Sekunde

[EN] lips; logical inference per second

[FR] inférence logique par seconde; lips

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Lips

môi

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

LIPS

LIPS Số đo tốc độ đối với một số loại máy trí tuệ nhân tạo và các hệ chuyên gia. Viết tắt linear inferences per second.