TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

level of service

cấp dịch vụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mức độ phục vụ

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

mức độ dịch vụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

level of service

Level of service

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

level of service

Verkehrsqualität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

level of service

Niveau de service

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verkehrsqualität /f/V_TẢI/

[EN] level of service

[VI] cấp dịch vụ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

level of service /toán & tin/

cấp dịch vụ

level of service

cấp dịch vụ

level of service

mức độ dịch vụ

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Level of service

[EN] Level of service

[VI] Mức độ phục vụ

[FR] Niveau de service

[VI] Thang đo chất lượng dòng xe, thường được đặc trưng bằng các yếu tố như tốc độ trung bình theo hành trình, thời gian hành trình, sự tự do thao tác, sự gián đoạn giao thông, tiện nghi, êm thuận và an toàn.Thang được xếp theo tỷ lệ giữa lượng xe thông qua chia cho năng lực thông hành của đoạn đường đang xét.