TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

integrator

Bộ/mạch tích phân

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Bộ tích phân

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

mạch tích phân

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

máy tích phân discharge ~ máy tích phân lưu lượng sunshine ~ máy ghi giờ nắng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhật quang ký

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mt. máy lấy tích phân

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thiết bị lấy tích phân

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bộ lấy tích phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

integrator

Integrator

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

integrating circuit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

integrator

Integrator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Integrierer

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Integrierschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

integrierendes Bauelment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

integrator

intégrateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

circuit d'intégration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Integrator /m/Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, VTHK/

[EN] integrator

[VI] bộ lấy tích phân

integrierendes Bauelment /nt/Đ_TỬ/

[EN] integrator

[VI] bộ lấy tích phân

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

integrator /IT-TECH/

[DE] Integrator

[EN] integrator

[FR] intégrateur

integrating circuit,integrator /IT-TECH,TECH/

[DE] Integrierschaltung

[EN] integrating circuit; integrator

[FR] circuit d' intégration; intégrateur

Từ điển toán học Anh-Việt

integrator

mt. máy lấy tích phân, thiết bị lấy tích phân

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

integrator

máy tích phân discharge ~ máy tích phân lưu lượng sunshine ~ máy ghi giờ nắng ; nhật quang ký

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Integrator

bộ tích phân; mạng tích phân L Bộ tích phân là thiết b| máy tính lấy xấp xỉ quá trình tích phân toán học, tức là mạch có đầu ra là tích phân, theo thời gian, của tín hiệu vào. Thực ra tích phốn của một tín hiệu là diện tích nằm dưới dạng sóng vào như minh họa trên sơ đồ. 2. Mạng tích phân, xem integrating network.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Integrierer

[VI] Bộ tích phân, mạch tích phân

[EN] integrator

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Integrator

Bộ/mạch tích phân