TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

heat absorbing glass

HEAT ABSORBING GLASS

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

heat absorbing glass

WÄRMEABSORBIERENDES GLAS

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Pháp

heat absorbing glass

VERRE ATHERMIQUE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

HEAT ABSORBING GLASS

kính hấp thụ nhiệt Kính có pha thêm chất mầu khác nhau (lúc đang nóng chày) để giảm sự truyền nhiệt mặt trời. Các mầu thông dụng nhẩt là mãu đồng đỏ, xám và xanh lá cây. Sự truyền tia sáng nhìn thấy được thường thay đổi từ 14% đến 83% tùy thuộc vào mầu và bề dày.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

HEAT ABSORBING GLASS

[DE] WÄRMEABSORBIERENDES GLAS

[EN] HEAT ABSORBING GLASS

[FR] VERRE ATHERMIQUE