TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frequency distribution

Phân bố tần số

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân phối tần số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phân bố theo tần suất.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

sự phân bố tần số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mật độ phân bố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mật độ phân phối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

frequency distribution

frequency distribution

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

frequency distribution

Häufigkeitsverteilung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haufigkeitsverteilung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Haeufigkeitsdiagramm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Frequenzverteilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

frequency distribution

tableau de fréquences

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Häufigkeitsverteilung /f/VT&RĐ/

[EN] frequency distribution

[VI] phân bố tần số

Frequenzverteilung /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, V_THÔNG/

[EN] frequency distribution

[VI] phân phối tần số

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frequency distribution /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Haeufigkeitsdiagramm

[EN] frequency distribution

[FR] tableau de fréquences

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

frequency distribution

phân bố tần số

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Häufigkeitsverteilung

frequency distribution

Từ điển phân tích kinh tế

frequency distribution /thống kê/

phân phối tần số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frequency distribution

sự phân bố tần số

frequency distribution

mật độ phân bố

frequency distribution

phân bố tần số

frequency distribution /y học/

sự phân bố tần số

frequency distribution

mật độ phân phối

frequency distribution

phân phối tần số

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Frequency distribution

Phân bố theo tần suất.

Thể hiện tóm tắt thường là dưới dạng bảng số hoặc BIỂU ĐỒ TẦN SUẤT, thể hiện số lần mà một BIẾN NGẪU NHIÊN nhận một giá trị nhất định hay khoảng giá trị trong một mẫu quan sát.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Haufigkeitsverteilung

[VI] Phân bố tần số (tần suất)

[EN] frequency distribution

Từ điển Polymer Anh-Đức

frequency distribution

Häufigkeitsverteilung